| Chương trình tiếng Anh với GVNN | Chương trình tiếng Anh thông qua Toán | Chương trình tiếng Anh thông qua Khoa học | |
|---|---|---|---|
| Thời gian kiểm tra | |||
| - Kỹ năng Nghe, Đọc, Viết: 07-11/4/2025 - Kỹ năng Nói: (học sinh phỏng vấn trực tiếp với GVNN): 14-18/4/2025 |
- Kỹ năng Nghe, Đọc, Viết: 07-11/4/2025 - Kỹ năng Nói: 14-18/4/2025 |
- Kỹ năng Nghe, Đọc, Viết: 07-11/4/2025 |
|
| Nội dung học sinh ôn tập và kiểm tra | |||
| Khối 1 | Kiến thức từ Bài 4 đến Bài 9 - My Body (Cơ thể tôi) - Animals (Động vật) - Activities (Các hoạt động) - Numbers (Số đếm) - Food (Thức ăn) - Toys (Đồ chơi) |
- Taking away (Bớt đi còn lại mấy) - Subtraction (Phép trừ) - In front of, behind and between (Trước, sau, ở giữa) - Above and below (Trên, dưới) - Numbers to 20 (Số trong phạm vi 20) - Counting in tens (Đếm số tròn chục) |
- What are living things? (Sinh vật) - What are non-living things? (Không là sinh vật) - What are plants? (Cây cối) |
| Khối 2 | Kiến thức từ Bài 4 đến Bài 9 - Animals (Động vật) - Free time activities (Các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi) - Around town (Vòng quanh thị trấn) - Clothes (Trang phục) - Transportation (Phương tiện giao thông) - Classroom activities (Các hoạt động trong lớp học) |
- Kilograms (Ki-lô-gam) - Addition word problems (Bài toán đố liên quan tới phép cộng) - Subtraction word problems (Bài toán đố liên quan tới phép trừ) - Comparing capacity (So sánh dung tích) - Litres (Lít) |
- How are animals different from each other? ( Động vật khác nhau như thế nào?) - What do animals eat? (Các loài vật ăn gì?) - What do plants need to grow? (Cây cần gì để phát triển?) |
| Khối 3 | Kiến thức từ Bài 4 đến Bài 7 - Home (Nhà) - Sports and Hobbies (Thể thao và sở thích) - Clothes (Trang phục) - Toys (Đồ chơi) |
- Mulitiplication (Phép nhân) - Multiplication word problems (Bài toán đố liên quan tới phép nhân) - Division (Phép chia) - Division word problems (Bài toán đố liên quan tới phép chia) - Right angles (Góc vuông) - Triangles and quadrilaterals (Tam giác và tứ giác) |
- What are natural materials? (Vật liệu tự nhiên) - What are man-made materials? (Vật liệu nhân tạo) - What is habitat? (Môi trường sống là gì?) |
| Khối 4 | Kiến thức từ Bài 4 đến Bài 7 - Activities (Các hoạt động) - Getting around (Dạo chơi xung quanh) - Describing people (Mô tả người) - My family (Gia đình tôi) |
- Numbers to 1 million (Số trong phạm vi 1 triệu) - Place value (Giá trị của các chữ số) - Parallel and perpendicular lines (Đường thẳng song song và vuông góc) - Types of angles (Các loại góc) - Perimeter of a shape (Chu vi của hình chữ nhật và hình vuông) |
- What is matter? (Vật chất) - Changing states (Sự biến đổi của chất) - What can forces do? (Tác dụng của lực) |